ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

Topic Achievement IELTS Speaking Part 2, 3: Từ vựng và bài mẫu

Bạn đang loay hoay không biết trả lời câu hỏi “achievement” trong IELTS Speaking Part 3 như thế nào cho mạch lạc và sâu sắc? Chủ đề thành tựu cá nhân tưởng đơn giản nhưng lại dễ khiến thí sinh bí ý, diễn đạt lan man hoặc thiếu chiều sâu. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá cách xử lý achievement IELTS Speaking Part 3 thật tự tin: từ cách phát triển ý, vốn từ vựng nâng band, cho đến câu trả lời mẫu giúp bạn ghi điểm.

1. Từ vựng liên quan Topic Achievement IELTS Speaking 

Khi bước vào chủ đề Achievement, đặc biệt ở IELTS Speaking Part 2 và Part 3, bạn cần sở hữu một lượng từ vựng phong phú để diễn đạt các khái niệm như thành tựu, nỗ lực, mục tiêu hay thành công cá nhân. Dưới đây là danh sách từ vựng quan trọng, dễ dùng nhưng vẫn đủ “ăn điểm”, giúp bạn trả lời tự nhiên và nâng band từ vựng hiệu quả.

  • Achievement (n) – thành tựu
  • Accomplishment (n) – thành tựu
  • Milestone (n) – cột mốc
  • Breakthrough (n) – bước đột phá
  • Fulfillment (n) – sự mãn nguyện
  • Success (n) – thành công 
  • Victory (n) – chiến thắng
  • Triumph (n) – thành tựu lớn
  • Recognition (n) – sự công nhận
  • Progress (n) – sự tiến bộ
  • Determination (n) – sự quyết tâm
  • Perseverance (n) – sự kiên trì
  • Commitment (n) – sự cam kết
  • Dedication (n) – sự cống hiến
  • Effort (n) – nỗ lực
  • Self-discipline (n) – kỷ luật bản thân
  • Ambition (n) – tham vọng
  • Strive (v) – nỗ lực
Từ vựng liên quan Topic Achievement IELTS Speaking

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 3 Topic Decision making: Bài mẫu & từ vựng

2. Bài mẫu Topic Achievement IELTS Speaking Part 2

Describe an important achievement you have made

You should say:

  • what the achievement was
  • when you achieved it
  • how you achieved it

and explain why it was important to you

2.1. Sample answer 1

Bài mẫu Topic Achievement IELTS Speaking Part 2

One of the most important achievements I have made is completing my English communication course after many months of hard work. I achieved this about a year ago, when I was struggling with my job because I didn’t have enough confidence to speak English with foreign partners. At that time, I set a clear goal to improve my speaking skills and become more confident in real-life conversations.

To achieve this goal, I built a daily study routine and tried to stick to it. I spent around one hour each day practicing pronunciation, learning new vocabulary, and speaking with my teacher online. Besides that, I watched English videos, repeated what the speakers said, and recorded my own voice to check my progress. Although it was quite challenging, I tried to stay motivated and pushed myself to keep going even when I felt tired.

This achievement is very important to me because it changed the way I communicate at work and in my daily life. After finishing the course, I became much more confident and could express my ideas clearly in English. It also opened up new opportunities for me, such as joining international projects and working with colleagues from different countries. More importantly, it made me realise that with enough determination and effort, I can overcome any difficulty and achieve my goals.

Dịch nghĩa

Một trong những thành tựu quan trọng nhất mà tôi đạt được là hoàn thành khóa học giao tiếp tiếng Anh sau nhiều tháng nỗ lực. Tôi đạt được điều này khoảng một năm trước, khi tôi gặp khó khăn trong công việc vì tôi không đủ tự tin để nói tiếng Anh với các đối tác nước ngoài. Thời điểm đó, tôi đặt ra một mục tiêu rõ ràng là cải thiện kỹ năng nói và trở nên tự tin hơn trong các cuộc hội thoại thực tế.

Để đạt được mục tiêu này, tôi xây dựng một thói quen học tập hằng ngày và cố gắng duy trì nó. Tôi dành khoảng một giờ mỗi ngày để luyện phát âm, học từ mới và trò chuyện với giáo viên online. Bên cạnh đó, tôi xem các video tiếng Anh, lặp lại lời nói của người dẫn và ghi âm giọng của mình để kiểm tra tiến bộ. Mặc dù khá thử thách, tôi vẫn cố gắng giữ động lực và thúc đẩy bản thân tiếp tục ngay cả khi cảm thấy mệt mỏi.

Thành tựu này rất quan trọng với tôi vì nó thay đổi cách tôi giao tiếp trong công việc và cuộc sống hằng ngày. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi tự tin hơn nhiều và có thể diễn đạt ý tưởng của mình rõ ràng bằng tiếng Anh. Nó cũng mở ra nhiều cơ hội mới cho tôi, chẳng hạn như tham gia các dự án quốc tế và làm việc với đồng nghiệp từ nhiều quốc gia khác nhau. Quan trọng hơn, nó khiến tôi nhận ra rằng chỉ cần đủ quyết tâm và nỗ lực, tôi có thể vượt qua bất kỳ khó khăn nào và đạt được mục tiêu của mình.

Từ vựng

  • Achievement (n) – thành tựu
  • Important (adj) – quan trọng
  • Goal (n) – mục tiêu
  • Progress (n) – tiến bộ
  • Opportunities (n) – cơ hội
  • Confidence (n) – sự tự tin

>> Xem thêm: 

2.2. Sample answer 2

One important achievement that I am really proud of is completing my first half marathon. I achieved this about two years ago, at a time when I was quite stressed with work and felt that I needed a challenge to push myself both physically and mentally.

To prepare for the race, I spent nearly three months training consistently. I followed a running plan that gradually increased my distance every week. I also tried to wake up earlier than usual to run in the morning because the weather was cooler and it helped me stay more focused. There were days when I felt exhausted or didn’t want to train, but I pushed myself to keep going because I knew I had a clear goal to reach.

On the race day, I felt nervous but excited. Running thirteen miles was not easy at all, especially during the last part when my legs started to feel heavy. However, I kept telling myself not to give up. When I finally crossed the finish line, I felt a huge sense of achievement and relief. It was one of the most rewarding moments in my life.

This achievement is very meaningful to me because it taught me the value of discipline and perseverance. It also helped me reduce stress, improve my health, and become more confident in handling challenges. More importantly, it made me realise that I am capable of doing things that once seemed impossible, as long as I put in enough effort and stay committed to my goal.

Dịch nghĩa

Một thành tựu quan trọng mà tôi thực sự tự hào là hoàn thành giải chạy bán marathon đầu tiên của mình. Tôi đạt được điều này khoảng hai năm trước, vào thời điểm tôi khá căng thẳng vì công việc và cảm thấy mình cần một thử thách để thúc đẩy bản thân cả về thể chất lẫn tinh thần.

Để chuẩn bị cho cuộc đua, tôi đã dành gần ba tháng để tập luyện đều đặn. Tôi làm theo một kế hoạch chạy bộ tăng dần quãng đường mỗi tuần. Tôi cũng cố gắng thức dậy sớm hơn để chạy vào buổi sáng vì thời tiết mát mẻ hơn và giúp tôi tập trung hơn. Có những ngày tôi rất mệt hoặc không muốn tập, nhưng tôi vẫn thúc đẩy bản thân tiếp tục vì tôi biết mình đang hướng đến một mục tiêu rõ ràng.

Vào ngày thi đấu, tôi vừa lo lắng vừa háo hức. Việc chạy hơn hai mươi cây số không hề dễ dàng, đặc biệt là đoạn cuối khi chân tôi bắt đầu nặng dần. Tuy vậy, tôi luôn tự nhủ không được bỏ cuộc. Khi tôi cuối cùng vượt qua vạch đích, tôi cảm thấy một cảm giác thành tựu lớn và nhẹ nhõm. Đó là một trong những khoảnh khắc đáng nhớ nhất trong cuộc đời tôi.

Thành tựu này rất ý nghĩa với tôi vì nó dạy tôi về giá trị của kỷ luật và sự kiên trì. Nó cũng giúp tôi giảm căng thẳng, cải thiện sức khỏe và tự tin hơn khi đối mặt với những thử thách mới. Quan trọng hơn, nó khiến tôi nhận ra rằng mình có thể làm được những điều mà trước đây tôi nghĩ là không thể, miễn là tôi nỗ lực đủ và kiên định với mục tiêu của mình.

Từ vựng

  • Nervous (adj) – lo lắng
  • Excited (adj) – háo hức
  • Rewarding (adj) – đáng giá, ý nghĩa
  • Relief (n) – sự nhẹ nhõm
  • Confident (adj) – tự tin
  • Capable (adj) – có khả năng

Test IELTS Online

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 3: Cách trả lời câu hỏi Compare & Contrast

3. Bài mẫu topic Achievement IELTS Speaking Part 3

3.1. Should people set goals in life?

Mọi người có nên đặt mục tiêu trong cuộc sống không?

Yes, I believe people should definitely set goals in life. Goals give us direction and help us stay focused on what we want to achieve. When we have something specific to work toward, we are more motivated and disciplined. For example, setting a career goal can encourage someone to learn new skills or improve their qualifications. Overall, having goals helps people grow and make progress in a meaningful way.

Dịch nghĩa

Vâng, tôi tin rằng mọi người chắc chắn nên đặt mục tiêu trong cuộc sống. Mục tiêu cho chúng ta định hướng và giúp chúng ta tập trung vào điều mình muốn đạt được. Khi có một điều cụ thể để hướng tới, chúng ta sẽ có nhiều động lực và kỷ luật hơn. Ví dụ, đặt mục tiêu nghề nghiệp có thể thúc đẩy ai đó học kỹ năng mới hoặc nâng cao trình độ. Nhìn chung, có mục tiêu giúp con người phát triển và tiến bộ một cách ý nghĩa.

Từ vựng

  • Direction (n) – định hướng
  • Focused (adj) – tập trung
  • Motivated (adj) – có động lực
  • Disciplined (adj) – có kỷ luật
  • Qualification (n) – trình độ, bằng cấp
Bài mẫu topic Achievement IELTS Speaking Part 3

3.2. Is it possible to achieve success without help from others?

Có thể đạt được thành công mà không cần sự giúp đỡ từ người khác không?

I think it is possible, but it’s quite difficult to achieve success completely on your own. Most people need some kind of support, whether it’s guidance, encouragement, or resources. Working with others can also help us solve problems more effectively. For instance, many successful entrepreneurs had mentors who guided them in the early stages. So while independence is important, support from others often plays a key role in long-term success.

Dịch nghĩa

Tôi nghĩ là có thể, nhưng rất khó để đạt được thành công hoàn toàn một mình. Hầu hết mọi người đều cần một dạng hỗ trợ nào đó, dù là sự hướng dẫn, động viên hay nguồn lực. Làm việc với người khác cũng giúp chúng ta giải quyết vấn đề hiệu quả hơn. Ví dụ, nhiều doanh nhân thành công đã có những người cố vấn hỗ trợ họ trong giai đoạn đầu. Vì vậy, dù sự độc lập quan trọng, sự giúp đỡ từ người khác thường đóng vai trò thiết yếu trong thành công lâu dài.

Từ vựng

  • Support (n) – sự hỗ trợ
  • Guidance (n) – sự hướng dẫn
  • Encouragement (n) – sự động viên
  • Resources (n) – nguồn lực
  • Entrepreneur (n) – doanh nhân
  • Mentor (n) – người cố vấn

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 3 Topic Artificial Intelligence (AI): Bài mẫu & từ vựng

3.3. What are the qualities needed to be a successful person?

Những phẩm chất nào cần có để trở thành một người thành công?

In my opinion, a successful person needs several important qualities. First, they should have determination, because achieving big goals always requires persistence. Second, they need good communication skills to work well with others. Another essential quality is adaptability, as successful people must handle changes and challenges. Overall, a combination of discipline, confidence, and a positive mindset is usually what leads people to long-term success.

Dịch nghĩa

Theo tôi, một người thành công cần có một số phẩm chất quan trọng. Trước hết, họ phải có sự quyết tâm, vì đạt được mục tiêu lớn luôn đòi hỏi sự kiên trì. Thứ hai, họ cần kỹ năng giao tiếp tốt để làm việc hiệu quả với người khác. Một phẩm chất thiết yếu khác là khả năng thích nghi, vì người thành công phải xử lý được thay đổi và thử thách. Nhìn chung, sự kết hợp giữa kỷ luật, tự tin và tư duy tích cực thường là yếu tố dẫn đến thành công lâu dài.

Từ vựng

  • Determination (n) – sự quyết tâm
  • Persistence (n) – sự kiên trì
  • Communication skills (n) – kỹ năng giao tiếp
  • Adaptability (n) – khả năng thích nghi
  • Discipline (n) – kỷ luật
Bài mẫu topic Achievement IELTS Speaking Part 3

>> Xem thêm: Cách trả lời câu hỏi dạng Advantages and Disadvantages

4. Khóa học IELTS online tại Langmaster

Chủ đề Achievement trong IELTS Speaking Part 3 luôn là một thử thách đáng kể, bởi giám khảo không chỉ đánh giá khả năng dùng từ vựng học thuật mà còn quan sát cách bạn phân tích, đưa ra quan điểm và lập luận một cách chặt chẽ. Các câu hỏi về thành tựu cá nhân, nỗ lực, động lực hay sự công nhận đòi hỏi bạn phải tư duy logic, biết kết nối trải nghiệm thực tế với góc nhìn xã hội – một kỹ năng mà nhiều thí sinh còn thiếu.

Ngay cả khi bạn đã nắm được một lượng từ vựng khá và có khả năng giao tiếp cơ bản, bạn vẫn cần một chiến lược học tập bài bản để có thể trả lời sâu hơn, tự nhiên hơn và được điểm cao hơn. Điều quan trọng là bạn phải biết cách phát triển ý, sử dụng các cấu trúc nâng cao, và thể hiện phong thái tự tin khi phản hồi những câu hỏi mang tính suy luận. Đây là lý do nhiều người học lựa chọn đồng hành cùng Khóa học IELTS online tại Langmaster - trung tâm luyện thi IELTS uy tín, chất lượng hàng đầu hiện nay.

Khóa IELTS

Với lớp học online quy mô nhỏ từ 7–10 học viên, bạn sẽ có nhiều cơ hội tương tác và nhận được phản hồi trực tiếp từ đội ngũ giáo viên IELTS 7.5+ của Langmaster. Mọi bài tập đều được sửa chi tiết chỉ trong vòng 24 giờ, giúp bạn tối ưu hóa hiệu quả học tập. 

Trước khi bắt đầu, bạn sẽ làm bài test đầu vào để đánh giá chính xác năng lực hiện tại. Dựa trên đó, Langmaster xây dựng lộ trình học cá nhân hóa để bạn tập trung vào đúng kỹ năng còn thiếu. Ngoài ra, bạn còn được tham gia các buổi mock test định kỳ theo format đề thi thật; sau mỗi lần thi đều có phần nhận xét chi tiết giúp bạn nắm rõ band hiện tại và hướng cải thiện.

Một lý do khác khiến Langmaster được hàng nghìn học viên tin tưởng là cam kết đầu ra rõ ràng. Nếu sau khi hoàn thành khóa học, bạn chưa đạt được band điểm mục tiêu, bạn có thể hoàn toàn học lại miễn phí cho đến khi đạt band.

Các buổi coaching 1–1 giúp bạn giải quyết toàn bộ vướng mắc, luyện tập theo đúng mục tiêu cá nhân và cải thiện khả năng nói một cách nhanh chóng.

Đừng bỏ lỡ cơ hội tham gia buổi học thử miễn phí tại Langmaster. Đây là cơ hội để bạn trải nghiệm lớp học thực tế, nhận đánh giá từ giáo viên và xây dựng lộ trình học tập rõ ràng, phù hợp với mục tiêu band điểm của mình.

Hãy đăng ký ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục IELTS cùng Langmaster và tiến gần hơn đến những thành tựu mà bạn luôn hướng tới!

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác